``` Ti Ne - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ti ne" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ti ne" trong câu:

Ništa ti ne znaš, Jone Snow.
Anh chẳng biết gì cả, Jon Snow.
Nadam se da ti ne smeta.
Hy vọng là cô không để bụng.
Ne znam, zašto mi ti ne kažeš?
Tôi không biết. Nói tôi nghe nào.
Ti ne znaš ništa o njoj.
Mày không biết gì về cô ấy cả.
Ti ne bi znao ništa o tome, zar ne?
Anh sẽ không thể biết chuyện gì đâu?
Ti ne znaš ništa o meni.
Cô chẳng biết gì về tôi cả.
Ti ne bi trebao biti ovdje.
Lẽ ra anh không được ở đây.
Ti ne znaš što je ljubav.
Anh đâu biết yêu là thế nào đâu.
Neću reći ako ti ne kažeš.
Tôi sẽ không nói nếu cô không nói.
Ako ti ne znaš, tko zna?
Không phải ông thì là ai?
Znam nešto što ti ne znaš.
Tôi biết những điều ông không biết
Ti ne znaš o čemu pričaš.
Con nít biết gì mà nói.
Ti ne znaš tko sam ja.
Cô không biết tôi là ai.
Ti ne znaš ništa o mom životu.
Anh chả biết gì về cuộc đời em.
Ja znam nešto što ti ne znaš.
Tôi biết một điều ông không biết.
Ti ne znaš ništa o tome.
Cô chẳng biết gì về chuyện này cả.
Mislim da ti ne mogu pomoći.
Tôi không nghĩ tôi có thể giúp cô.
1.1306610107422s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?